🔍 Search: LY DỊ
🌟 LY DỊ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
파경
(破鏡)
Danh từ
-
3
(비유적으로) 사이가 나빠서 부부가 헤어짐.
3 LY DỊ: (cách nói ẩn dụ) Việc vợ chồng chia tay nhau do quan hệ xấu.
-
3
(비유적으로) 사이가 나빠서 부부가 헤어짐.
-
이혼하다
(離婚 하다)
Động từ
-
1
결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊다.
1 LY HÔN, LY DỊ: Vợ chồng đã kết hôn chấm dứt quan hệ vợ chồng về mặt pháp luật.
-
1
결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊다.
🌟 LY DỊ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
재가
(再嫁)
Danh từ
-
1.
결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.
1. SỰ TÁI GIÁ, SỰ TÁI HÔN: Việc người phụ nữ đã có chồng lại kết hôn với người đàn ông khác sau khi chồng mất hoặc ly dị với chồng.
-
1.
결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.